Đánh giá chi tiết điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều NT-C28R1T20
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều NT-C28R1T20 là một giải pháp điều hòa không khí cho những công trình thương mại vừa vả nhỏ. Với ưu điểm làm lạnh nhanh, thiết kế sang trọng và đặc biệt là giá thành khá rẻ hứa hẹn sẽ là một lựa chọn tốt nhất trong tầm giá. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết về thiết kế, hiệu năng và các tính năng nổi bật trên model này để xem đây có phải là lựa chọn phù hợp với công trình của bạn không nhé.
1. Đánh giá thiết kế và chi tiết thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Nagakawa NT-C28R1T20
Ưu điểm nổi bật của dòng điều hòa cassette chính là thiết kế thẩm mỹ. Toàn bộ phần thân máy (dàn lạnh) được lắp đặt ẩn phía trên trần giả, chỉ để lộ phần mặt nạ trang trí. Model Nagakawa NT-C28R1T20 cũng không ngoại lệ, với mặt nạ thường có dạng hình vuông, màu trắng trang nhã, phẳng và hài hòa với kiến trúc trần nhà, mang lại vẻ hiện đại và tiết kiệm không gian đáng kể so với các loại điều hòa treo tường hay tủ đứng.
Dàn lạnh điều hòa âm trần Nagakawa NT-C28R1T20 có độ dày chỉ 245mm giúp việc lắp đặt trở nên linh hoạt hơn, ngay cả trong những không gian trần không quá cao. Mặt nạ trắng có kích thước đồng nhất giúp tăng tính hài hòa cho không gian phòng phải lắp đặt nhiều máy có công suất khác nhau.
Và để hiểu rõ hơn về khả năng hoạt động của sản phẩm, hãy cùng xem xét chi tiết các thông số kỹ thuật của model điều hòa âm trần cassette này:
Loại máy/Model | NT-C28R1T20 | ||
Công suất | Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 8.2 |
Capacity | Btu/h | 28000 | |
Dữ liệu điện/Electric Data | Điện năng tiêu thụ | W | 2392 |
Cooling Power Input | |||
Cường độ dòng điện | A | 10.4 | |
Cooling Rated Current | |||
Hiệu suất năng lượng | EER | W/W | 3.43 |
Performance | |||
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m³/h | 1600/1500/1400 | |
(Cao/Trung bình/Thấp) | |||
Độ ồn/Noise Level | dB(A) | 43/41/37 | |
(Cao/Trung bình/Thấp) | |||
Kích thước/Dimension (D x R x C) | Tịnh/Net (Body) | mm | 840x840x245 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 935x935x305 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950×950×45 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1055×1055×90 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 25 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 29 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 6 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 9 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level | dB(A) | 55 | |
(Cao/Trung bình/Thấp) | |||
Kích thước/Dimension (R x C x S) | Tịnh/Net | mm | 845×700×330 |
Đóng gói/Packing | mm | 960×735×430 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 43 |
Tổng/Gross | kg | 47 | |
Môi chất lạnh | Loại/Type | R410A | |
Refrigerant | Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 1.23 |
Ống dẫn Piping | Đường kính ống lỏng/ống khí | mm | 9.52/15.88 |
Liquid side/Gas side | |||
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh/Cooling | ℃ | 21~43 |
Operation Range |
Việc chiếc điều hòa âm trần cassette Nagakawa NT-C28R1T20 này không được trang bị công nghệ Inverter giúp định vị model trong phân khúc giá rẻ. Dòng máy Non-Inverter thường có chi phí sản xuất thấp hơn, giúp giảm giá thành ban đầu, nhưng lại tiêu thụ nhiều điện năng hơn so với những model được trang bị công nghệ Inverter.
Chỉ số hiệu suất năng lượng EER 3.43 W/W là mức khá tốt đối với một máy Non-Inverter. Độ ồn của dàn lạnh điều hòa âm trần Nagakawa NT-C28R1T20 chỉ từ 37 dB(A) tương đương với tiếng nói thì thầm. Điều này đáp ứng được nhu cầu cho những công trình có yêu cầu cao về khả năng vận hành êm ái.
2. Các tính năng nổi bật và công nghệ trên điều hòa Nagkawa NT-C28R1T20
Mặc dù là dòng máy non-inverter, điều hòa Nagkawa NT-C28R1T20 vẫn được trang bị nhiều tính năng hữu ích, tập trung vào hiệu quả làm mát và sự tiện nghi cho người dùng.
Luồng gió đa hướng: Điểm mạnh của dòng cassette này là khả năng phân bổ khí lạnh đồng đều. Với thiết kế mặt nạ đa hướng thổi, cụ thể là 8 hướng, kết hợp với lưu lượng gió lớn lên đến 1600 m³/h, máy đảm bảo không khí mát lạnh lan tỏa nhanh và đều khắp không gian phòng rộng từ 35-50m², hạn chế tình trạng chỗ quá lạnh, chỗ lại quá nóng.
Chế độ làm lạnh nhanh: Khi cần làm mát nhanh, người dùng có thể kích hoạt chế độ làm lạnh nhanh trên điều khiển từ xa. Chế độ này sẽ đẩy công suất hoạt động lên mức tối đa, giúp hạ nhiệt độ phòng nhanh chóng, mang lại cảm giác sảng khoái tức thì.
Chế độ Eco: Máy điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều NT-C28R1T20 được trang bị chế độ Eco giúp tiết kiệm điện. Khi bật chế độ này, máy sẽ tự động tăng nhiệt độ cài đặt lên khoảng 2 độ C so với mức người dùng chọn. Điều này làm giảm tần suất hoạt động của máy nén, từ đó giảm tiêu thụ điện năng.
Tích hợp bơm nước ngưng: Bên trong dàn lạnh điều hòa âm trần Nagakawa 28000btu NT-C28R1T20 được tích hợp sẵn bơm thoát nước ngưng tụ với áp suất đẩy lên đến 750mm có tác dụng ngưng nước tích tụ trên máy điều hòa và giữ độ ẩm trong không khí không tăng cao. Nhờ đó máy sẽ tăng hiệu quả làm mát và giảm tiêu tốn năng lượng.
Tích hợp lưới lọc bụi cơ bản: Máy điiều hòa âm trần Nagakawa giá rẻ NT-C28R1T20 được tích hợp hệ thống lọc khí loại bỏ bụi thô có thể tháo lắp dễ dàng thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc đem lại bầu không khí trong lành. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn, đem lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
3. Ưu điểm của điều hòa âm trần Nagakawa 28000btu 1 chiều NT-C28R1T20
Dựa trên các thông số và tính năng đã phân tích, chúng tôi tổng hợp lại chiếc điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều NT-C28R1T20 sở hữu những ưu điểm đáng chú ý sau:
Thiết kế thẩm mỹ và tiết kiệm không gian: Đây là lợi thế cốt lõi của dòng điều hòa cassette. Việc giấu dàn lạnh trên trần giúp không gian trở nên gọn gàng, sang trọng, không bị vướng bởi các thiết bị treo tường hay đặt sàn. Thiết kế mặt nạ vuông vắn, màu trắng dễ dàng hòa nhập với nhiều phong cách nội thất. Độ dày thân máy mỏng cũng là một điểm cộng cho việc lắp đặt.
Làm lạnh hiệu quả và đồng đều: Với công suất 28000 BTU, máy đáp ứng tốt nhu cầu làm mát cho các phòng có diện tích lớn(30-40m2) Khả năng thổi gió 8 hướng giúp khí lạnh lan tỏa đều khắp phòng, mang lại cảm giác dễ chịu và đồng nhất về nhiệt độ, khắc phục nhược điểm của điều hòa treo tường trong không gian rộng. Chế độ làm lạnh nhanh Super/Turbo cũng rất hữu ích khi cần hạ nhiệt tức thì.
Giá thành cạnh tranh: Đây là một trong những ưu điểm lớn nhất. Điều hòa âm trần Nagakawa 8 hướng thổi NT-C28R1T20 có mức giá bán lẻ tham khảo dao động từ khoảng 18.6 triệu đến 20.2 triệu đồng. Mức giá này thấp hơn đáng kể so với các model cùng công suất của các thương hiệu cao cấp như Daikin, Panasonic (thường trên 27 triệu đồng) và cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu giá rẻ khác như Midea, Casper. Mức giá hấp dẫn này là kết quả trực tiếp của việc sử dụng công nghệ Non-Inverter và gas R410A, hướng đến đối tượng khách hàng ưu tiên chi phí đầu tư ban đầu.
Thương hiệu Việt Nam Uy tín và Dịch vụ: Nagakawa là thương hiệu quen thuộc với người tiêu dùng Việt. Lựa chọn sản phẩm của một thương hiệu nội địa có thể mang lại sự yên tâm về nguồn gốc, sự phù hợp với điều kiện sử dụng tại Việt Nam và khả năng tiếp cận dịch vụ bảo hành, sửa chữa dễ dàng hơn thông qua hệ thống trạm bảo hành rộng khắp. Độ bền của sản phẩm Nagakawa nhìn chung được đánh giá tốt.
Dễ lắp đặt và Bảo dưỡng: Thiết kế của máy được ghi nhận là thuận tiện cho việc lắp đặt và bảo dưỡng định kỳ. Việc vệ sinh lưới lọc bụi cũng rất đơn giản nhờ khả năng tháo lắp dễ dàng.
Kết luận: Có nên mua Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều NT-C28R1T20?
Tổng kết lại, điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều NT-C28R1T20 là một sản phẩm có những điểm mạnh và điểm yếu rõ ràng. Ưu điểm chính nằm ở thiết kế âm trần thẩm mỹ, khả năng làm lạnh hiệu quả cho không gian lớn nhờ công suất 28000btu và luồng gió 8 hướng, giá thành ban đầu rất cạnh tranh và là sản phẩm của một thương hiệu Việt Nam có uy tín.
Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là việc sử dụng công nghệ Non-Inverter, dẫn đến tiêu thụ điện năng cao hơn đáng kể so với các dòng Inverter, làm tăng chi phí vận hành hàng tháng. Việc sử dụng gas R410A thay vì R32 cũng là một hạn chế về mặt công nghệ và môi trường. Hệ thống lọc không khí chỉ ở mức cơ bản, không đáp ứng nhu cầu lọc sạch sâu. Độ ồn dàn nóng cũng cần được lưu ý khi lắp đặt.
Vậy, ai là đối tượng phù hợp nhất với điều hòa Nagkawa NT-C28R1T20?
Sản phẩm này là một lựa chọn khả thi và tiết kiệm chi phí ban đầu cho:
- Các chủ doanh nghiệp (văn phòng, cửa hàng, nhà hàng nhỏ) hoặc hộ gia đình có không gian lớn (phòng khách, phòng sinh hoạt chung diện tích 35-50m²) cần một giải pháp điều hòa âm trần để đảm bảo thẩm mỹ.
- Những người dùng có ngân sách hạn chế, ưu tiên chi phí mua máy thấp và chấp nhận chi phí tiền điện cao hơn.
- Người tiêu dùng muốn ủng hộ thương hiệu Việt Nam và tin tưởng vào mạng lưới dịch vụ nội địa.
- Những người chỉ cần chức năng làm mát cơ bản, hiệu quả, phân bổ gió đều và không yêu cầu cao về các tính năng thông minh hay lọc không khí tiên tiến.
Như vậy, nếu bạn thuộc nhóm đối tượng trên, điều hòa âm trần Nagakawa 28000btu NT-C28R1T20 là một sản phẩm đáng cân nhắc. Tuy nhiên, hãy tính toán kỹ lưỡng về chi phí tiền điện dự kiến hàng tháng do máy là loại non-inverter. Nếu có điều kiện tài chính tốt hơn và dự định sử dụng điều hòa thường xuyên, việc đầu tư thêm cho một model Inverter có thể sẽ mang lại lợi ích kinh tế lâu dài hơn thông qua việc tiết kiệm điện.