0
Mua Online: 0918969699
Đại Lý: 0983262323
Ninh Bình: 0912339019
Dự Án: 0983666996

So sánh điều hòa LG V10ENV với V10ENF

Ngày Đăng: 05:05 25/08/2019
Chia sẻ: Chia sẻ Facebook Chia sẻ twitter

dienmaythienphu.vn bán lẻ rẻ như bán buôn

Máy điều hòa LG nói chung và dòng điều hòa 1 chiều 9000BTU nói riêng luôn dành được sự quan tâm đặc biệt không chỉ của người tiêu dùng, đại lý kinh doanh máy điều hòa, mà còn sự chú ý của các hãng đối thủ khác trên thị trường.

Năm 2018, khi bạn mua máy điều hòa LG 1 chiều 9000BTU có tới 5 model cho bạn lựa chọn V10ENV, V10ENW, V10ENF, V10API, V10APF. Bài viết sau Công ty Bảo Minh sẽ giúp bạn so sánh giữa V10ENV và V10ENF.

Giống nhau

Theo như tài liệu Catalogue của nhà sản xuất thì tính năng của 2 model này hòan toàn giống nhau bao gồm những tính năng sau:

– Máy nén DUAL inverter: Tiết kiệm 70% điện năng, làm lạnh nhanh hơn 40% so với điều hòa thông thường

– Sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R32: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiên hơn với môi trường

– Dàn tản nhiệt mạ vàng – Goldfin: Công nghệ chống ăn mòn độc quyền của LG

– Màn hình LED hiển thị thông minh

– Kiểm soát năng lượng chủ động

– Tự động làm sạch

– Chế độ vận hành khi ngủ

Về kiểu dáng

Máy điều hòa 1 chiều LG V10ENV & V10ENF có thiết kế màu tráng sáng sang trọng, hiện đại phù hợp với mọi không gian nội thất lắp đặt dưới 15m2. Mang lại vẻ đẹp tinh tế cho căn phòng của bạn

Khác nhau

Về thông số kỹ thuật

Model V10ENF V10ENV
Công suấtLàm lạnhTối thiểu-Trung bình-Tối đaW 0.53 2.70 3.490,882,72,78
Btu/h 1,800 9,200 11,900300092009500
Công suất tiêu thụ điện Làm lạnhTối thiểu-Trung bình-Tối đaW 150 770 10002509201000
Cường độ dòng điện Làm lạnhTối thiểu-Trung bình-Tối đaA0,94,461,25,25,9
EERW/W3.51
Btu/Wh11.95
Điện nguồnØ/V/Hz1.220-240.501, 220-240, 50
Dải điện ápV187-267187-276
Hệ số công suấtLàm lạnh%9380
Khử ẩml/h1.250,9
Dàn lạnhLưu lượng gióDàn lạnh,Max /H/M/Lmᶟ/min10.5/9.0/6.6/4.27.8/6.7/5.0/4.3
Độ ồnDàn lạnh,Max /H/M/L/SLdB(A) -/39/33/27/21-/38/33/29/27
Kích thước(R x C x S)Netmm 837 * 308 * 189756 x 256 x184
Khối lượngNetkg 8.77,7
Dàn nóngLưu lượng gióTối đamᶟ/min 28.028
Độ ồnLàm lạnhdB(A) 5050
Kích thước(R x C x S)Netmm 720*500*230720 x 500 x 230
Khối lượngNetkg 21.720,9
Dải hoạt độngLàm lạnh°C DB 18-4818 ~ 48
ỐngKích thướcLỏngmm φ6.35ø6.35
Hơimm φ9.52ø9.52
giữa dàn lạnh và dàn nóngĐộ dài ốngTối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đam 3/7.5/203 / 7.5 / 15
Không cần nạp thêm gasm 12.57,5
Chênh lệch độ cao tối đam 157
Môi chất lạnhLoại R32R32
Nạp sẵng 500450
Nạp thêmg/m 1515
Máy nénLoại Twin rotaryTwin Rotary
Trao đổi nhiệtDàn bốc hơiChất liệu,Ống/Cánh tản nhiệt Cu/AlCu / Al
Lớp phủ chống ăn mòn PCMPCM
Dàn ngưng tụChất liệu,Ống/Cánh tản nhiệt Cu/AlCu / Al
Lớp phủ chống ăn mòn GoldGold
Lưu lượng gióLàm lạnh nhanh
Hướng gió dễ chịu
Thanh lọc không khíTấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn)
Vận hành làm khô (giảm ẩm)
Tiện lợiTự động làm sạch
Tự khởi động lại
Chê độ ngủ 7hr7Hr
Chuẩn đoán thông minh
Loại hiển thị dàn lanh Hiển thị sốHiển thị số
Tiết kiệm năng lượngKiểm soát năng lượng chủ động

Về giá bán

Giá máy điều hòa LG 9000Btu V10ENF cao hơn điều hòa LG V10ENV gần 1 triệu đồng (10%)

Vì vậy, qua những thông tin trên chúng tôi mong rằng bạn có được sự lựa chọn cho công trình của mình phù hợp nhất.

Đăng ký nhận thông tin mới nhất
Chat zalo Chat facebook